M14.54*
|
Bệnh khớp trong các bệnh nội tiết, dinh dưỡng và các bệnh chuyển hóa khác, bàn tay
|
Arthropathies in other endocrine, nutritional and metabolic disorders, hand
|
M14.55*
|
Bệnh khớp trong các bệnh nội tiết, dinh dưỡng và các bệnh chuyển hóa khác, vùng chậu và đùi
|
Arthropathies in other endocrine, nutritional and metabolic disorders, pelvic region and thigh
|
M14.56*
|
Bệnh khớp trong các bệnh nội tiết, dinh dưỡng và các bệnh chuyển hóa khác, cẳng chân
|
Arthropathies in other endocrine, nutritional and metabolic disorders, lower leg
|
M14.57*
|
Bệnh khớp trong các bệnh nội tiết, dinh dưỡng và các bệnh chuyển hóa khác, cổ, bàn chân
|
Arthropathies in other endocrine, nutritional and metabolic disorders, ankle and foot
|
M14.58*
|
Bệnh khớp trong các bệnh nội tiết, dinh dưỡng và các bệnh chuyển hóa khác, vị trí khác
|
Arthropathies in other endocrine, nutritional and metabolic disorders, other
|
M14.59*
|
Bệnh khớp trong các bệnh nội tiết, dinh dưỡng và các bệnh chuyển hóa khác, vị trí không xác định
|
Arthropathies in other endocrine, nutritional and metabolic disorders, Site unspecified
|
M14.6*
|
Bệnh khớp do thần kinh
|
Neuropathic arthropathy
|
M14.60*
|
Bệnh khớp do thần kinh, Nhiều vị trí
|
Neuropathic arthropathy, Multiple sites
|
M14.61*
|
Bệnh khớp do thần kinh, vùng bả vai
|
Neuropathic arthropathy, Shoulder region
|
M14.62*
|
Bệnh khớp do thần kinh, cánh tay
|
Neuropathic arthropathy, Upper arm
|
M14.63*
|
Bệnh khớp do thần kinh, cẳng tay
|
Neuropathic arthropathy, forearm
|
M14.64*
|
Bệnh khớp do thần kinh, bàn tay
|
Neuropathic arthropathy, hand
|
M14.65*
|
Bệnh khớp do thần kinh, vùng chậu và đùi
|
Neuropathic arthropathy, pelvic region and thigh
|
M14.66*
|
Bệnh khớp do thần kinh, cẳng chân
|
Neuropathic arthropathy, lower leg
|
M14.67*
|
Bệnh khớp do thần kinh, cổ, bàn chân
|
Neuropathic arthropathy, ankle and foot
|