M15.1
|
Có hạt Heberden (có kèm tổn thương khớp)
|
Heberden s nodes (with arthropathy)
|
M15.2
|
Hạt Bouchard (có kèm tổn thương khớp)
|
Bouchard s nodes (with arthropathy)
|
M15.3
|
thoái hóa nhiều khớp thứ phát
|
Secondary multiple arthrosis
|
M15.4
|
thoái hóa khớp kiểu bào mòn
|
Erosive (osteo)arthrosis
|
M15.8
|
Các thoái hóa đa khớp khác
|
Other polyarthrosis
|
M15.9
|
Các thoái hóa đa khớp không đặc hiệu
|
Polyarthrosis, unspecified
|
M16
|
thoái hóa khớp háng
|
Coxarthrosis [arthrosis of hip]
|
M16.0
|
Thoái hóa khớp háng nguyên phát cả 2 bên
|
Primary coxarthrosis, bilateral
|
M16.1
|
Các thoái hóa khớp háng nguyên phát khác
|
Other primary coxarthrosis
|
M16.2
|
Các thoái hóa khớp háng do loạn dưỡng cả 2 bên
|
Coxarthrosis resulting from dysplasia, bilateral
|
M16.3
|
Các thoái hóa khớp háng do loạn dưỡng khác
|
Other dysplastic coxarthrosis
|
M16.4
|
Thoái hóa khớp háng sau chấn thương cả 2 bên
|
Post-traumatic coxarthrosis, bilateral
|
M16.5
|
Các thoái hóa khớp háng sau chấn thương khác
|
Other post-traumatic coxarthrosis
|
M16.6
|
Các thoái hóa khớp háng thứ phát khác cả 2 bên
|
Other secondary coxarthrosis, bilateral
|
M16.7
|
Các thoái hóa khớp háng thứ phát khác
|
Other secondary coxarthrosis
|