M18.5
|
Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái thứ phát khác
|
Other secondary arthrosis of first carpometacarpal joint
|
M18.9
|
Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái không đặc hiệu
|
Arthrosis of first carpometacarpal joint, unspecified
|
M19
|
thoái hóa khớp khác
|
Other arthrosis
|
M19.0
|
Thoái hóa khớp nguyên phát ở các khớp khác
|
Primary arthrosis of other joints
|
M19.1
|
Thoái hóa khớp sau chấn thương ở các khớp khác
|
Post-traumatic arthrosis of other joints
|
M19.2
|
Thoái hóa khớp thứ phát khác
|
Other secondary arthrosis
|
M19.8
|
Thoái hóa khớp điển hình khác
|
Other specified arthrosis
|
M19.9
|
Thoái hóa khớp không đặc hiệu
|
Arthrosis, unspecified
|
M20
|
Biến dạng mắc phải của ngón tay và ngón chân
|
Acquired deformities of fingers and toes
|
M20.0
|
Biến dạng ngón tay
|
Deformity of finger(s)
|
M20.1
|
Biến dạng quẹo ngón chân cái ra ngoài (mắc phải) Hallux valgus
|
Hallux valgus (acquired)
|
M20.2
|
Biến dạng cứng ngón chân cái (hallux rigidus)
|
Hallux rigidus
|
M20.3
|
Các biến dạng ngón chân cái mắc phải khác
|
Other deformity of hallux (acquired)
|
M20.4
|
Biến dạng ngón chân hình búa (mắc phải)
|
Other hammer toe(s) (acquired)
|
M20.5
|
Các biến dạng khác của ngón chân (mắc phải)
|
Other deformities of toe(s) (acquired)
|