M16.9
|
Thoái hóa khớp háng không đặc hiệu
|
Coxarthrosis, unspecified
|
M17
|
thoái hóa khớp gối
|
Gonarthrosis [arthrosis of knee]
|
M17.0
|
Thoái hóa khớp gối nguyên phát cả 2 bên
|
Primary gonarthrosis, bilateral
|
M17.1
|
Thoái hóa khớp gối nguyên phát khác
|
Other primary gonarthrosis
|
M17.2
|
Thoái hóa khớp gối sau chấn thương cả 2 bên
|
Post-traumatic gonarthrosis, bilateral
|
M17.3
|
Thoái hóa khớp gối sau chấn thương khác
|
Other post-traumatic gonarthrosis
|
M17.4
|
Thoái hóa khớp gối thứ phát khác cả 2 bên
|
Other secondary gonarthrosis, bilateral
|
M17.5
|
Thoái hóa khớp gối thứ phát khác
|
Other secondary gonarthrosis
|
M17.9
|
Thoái hóa khớp gối không đặc hiệu
|
Gonarthrosis, unspecified
|
M18
|
thoái hóa khớp cổ - bàn ngón tay cái
|
Arthrosis of first carpometacarpal joint
|
M18.0
|
Thoái hóa khớp cổ bàn ngón tay cái cả 2 bên
|
Primary arthrosis of first carpometacarpal joints, bilateral
|
M18.1
|
Các thoái hóa nguyên phát khác của khớp cổ - bàn ngón cái
|
Other primary arthrosis of first carpometacarpal joint
|
M18.2
|
Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái sau chấn thương cả 2 bên
|
Post-traumatic arthrosis of first carpometacarpal joints, bilateral
|
M18.3
|
Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái sau chấn thương khác
|
Other post-traumatic arthrosis of first carpometacarpal joint
|
M18.4
|
Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái thứ phát khác cả 2 bên
|
Other secondary arthrosis of first carpometacarpal joints, bilateral
|