M20.6
|
Các biến dạng mắc phải khác của ngón chân không đặc hiệu
|
Acquired deformity of toe(s), unspecified
|
M21
|
Biến dạng mắc phải khác của chi
|
Other acquired deformities of limbs
|
M21.0
|
Biến dạng vẹo ra ngoài, không xếp loại ở mục khác
|
Valgus deformity, not elsewhere classified
|
M21.1
|
Biến dạng vẹo vào trong, không xếp loại ở mục khác
|
Varus deformity, not elsewhere classified
|
M21.2
|
Biến dạng gấp
|
Flexion deformity
|
M21.3
|
Biến dạng cổ tay hoặc bàn chân rủ(mắc phải)
|
Wrist or foot drop (acquired)
|
M21.4
|
Biến dạng bàn chân phẳng (mắc phải)
|
Flat foot [pes planus] (acquired)
|
M21.5
|
Biến dạng bàn tay quặp, bàn tay vẹo, bàn chân quặp, bàn chân vẹo (mắc phải)
|
Acquired clawhand, clubhand, clawfoot and clubfoot
|
M21.6
|
Các biến dạng mắc phải khác của cổ chân và bàn chân
|
Other acquired deformities of ankle and foot
|
M21.7
|
Chi lệch (mắc phải)
|
Unequal limb length (acquired)
|
M21.8
|
Biến dạng mắc phải đặc hiệu khác của chi
|
Other specified acquired deformities of limbs
|
M21.9
|
Biến dạng mắc phải không đặc hiệu của chi
|
Acquired deformity of limb, unspecified
|
M22
|
Các bất thường của xương bánh chè
|
Disorders of patella
|
M22.0
|
Trật xương bánh chè tái phát
|
Recurrent dislocation of patella
|
M22.1
|
Bán trật xương bánh chè tái phát
|
Recurrent subluxation of patella
|