Mã ICD Tên Tên tiếng anh
M23.09 Kén (nang) sụn chêm dây chằng không đặc hiệu hoặc sụn chêm không đặc hiệu Cystic meniscus unspecified ligament or Unspecified meniscus
M23.1 Sụn chêm dạng đĩa (bẩm sinh) Discoid meniscus (congenital)
M23.10 Sụn chêm dạng đĩa (bẩm sinh) nhiều vị trí Discoid meniscus (congenital) multiple sites
M23.11 Sụn chêm dạng đĩa (bẩm sinh) dây chằng chéo sau hoặc sừng sau của sụn chêm trong Discoid meniscus (congenital) anterior cruciate ligament or Anterior horn of medial meniscus
M23.12 Sụn chêm dạng đĩa (bẩm sinh) dây chằng bên trong hoặc sụn chêm khác và không xác định Discoid meniscus (congenital) posterior cruciate ligament or Posterior horn of medial meniscus
M23.13 Sụn chêm dạng đĩa (bẩm sinh) dây chằng bên trong hoặc sụn chêm trong khác và không đặc hiệu Discoid meniscus (congenital) Medial collateral ligament or Other and unspecified medial meniscus
M23.14 Sụn chêm dạng đĩa (bẩm sinh) dây chằng bên ngoài hoặc sừng trước của sụn chêm ngoài Discoid meniscus (congenital) Lateral collateral ligament or Anterior horn of lateral meniscus
M23.15 Sụn chêm dạng đĩa (bẩm sinh) sừng sau của sụn chêm ngoài Discoid meniscus (congenital) posterior horn of lateral meniscus
M23.16 Sụn chêm dạng đĩa (bẩm sinh) sụn chêm ngoài khác và không đặc hiệu Discoid meniscus (congenital) Other and unspecified lateral meniscus
M23.17 Sụn chêm dạng đĩa (bẩm sinh) dây chằng bao khớp Discoid meniscus (congenital) capsular ligament
M23.19 Sụn chêm dạng đĩa (bẩm sinh) dây chằng không đặc hiệu hoặc sụn chêm không đặc hiệu Discoid meniscus (congenital) unspecified ligament or Unspecified meniscus
M23.2 Sụn chêm di lệch do tổn thương rách hay chấn thương cũ Derangement of meniscus due to old tear or injury
M23.20 Sụn chêm di lệch do tổn thương rách hay chấn thương cũ nhiều vị trí Derangement of meniscus due to old tear or injury multiple sites
M23.21 Sụn chêm di lệch do tổn thương rách hay chấn thương cũ 1dây chằng chéo trước hoặc sừng trước của sụn chêm trong Derangement of meniscus due to old tear or injury anterior cruciate ligament or Anterior horn of medial meniscus
M23.22 Sụn chêm di lệch do tổn thương rách hay chấn thương cũ dây chằng chéo sau hoặc sừng sau của sụn chêm trong Derangement of meniscus due to old tear or injury posterior cruciate ligament or Posterior horn of medial meniscus