M42.9
|
Hư điểm cốt hóa cột sống không đặc hiệu
|
Spinal osteochondrosis, unspecified
|
M43
|
Các biến dạng khác của cột sống
|
Other deforming dorsopathies
|
M43.0
|
Trượt đốt sống
|
Spondylolysis
|
M43.1
|
Bệnh trượt đốt sống
|
Spondylolisthesis
|
M43.2
|
Dính đốt sống khác
|
Other fusion of spine
|
M43.3
|
Bán trật khớp trục-đội hay tái phát có tổn thương tủy sống
|
Recurrent atlantoaxial subluxation with myelopathy
|
M43.4
|
Bán trật khớp trục-đội hay tái phát khác
|
Other recurrent atlantoaxial subluxation
|
M43.5
|
Các bán trật đốt sống hay tái phát khác
|
Other recurrent vertebral subluxation
|
M43.6
|
Vẹo cổ
|
Torticollis
|
M43.8
|
Các dị tật điển hình khác của cột sống được xác định
|
Other specified deforming dorsopathies
|
M43.9
|
Các bệnh cột sống có dị tật không đặc hiệu
|
Deforming dorsopathy, unspecified
|
M45
|
Bệnh viêm cột sống dính khớp
|
Ankylosing spondylitis
|
M46
|
Các bệnh viêm cột sống khác
|
Other inflammatory spondylopathies
|
M46.0
|
Bệnh gân-dây chằng quanh cột sống
|
Spinal enthesopathy
|
M46.1
|
Viêm khớp cùng chậu, chưa xếp loại ở mục khác
|
Sacroiliitis, not elsewhere classified
|