M46.2
|
Viêm xương tủy thân đốt sống
|
Osteomyelitis of vertebra
|
M46.3
|
Viêm đĩa đệm đốt sống do vi khuẩn sinh mủ
|
Infection of intervertebral disc (pyogenic)
|
M46.4
|
Viêm đĩa đệm, không đặc hiệu
|
Discitis, unspecified
|
M46.5
|
Các bệnh nhiễm khuẩn khác của thân đốt sống
|
Other infective spondylopathies
|
M46.8
|
Các bệnh viêm khác của thân đốt sống, được xác định
|
Other specified inflammatory spondylopathies
|
M46.9
|
Viêm đốt sống không đặc hiệu
|
Inflammatory spondylopathy, unspecified
|
M47
|
thoái hóa cột sống
|
Spondylosis
|
M47.0†
|
Hội chứng chèn ép động mạch sống và động mạch gai sống trước (G99.2*)
|
Anterior spinal and vertebral artery compression syndromes (G99.2*)
|
M47.1
|
thoái hóa cột sống khác kèm tổn thương tủy sống
|
Other spondylosis with myelopathy
|
M47.2
|
thoái hóa cột sống khác có tổn thương rễ sống
|
Other spondylosis with radiculopathy
|
M47.8
|
Các thoái hóa cột sống khác
|
Other spondylosis
|
M47.9
|
thoái hóa cột sống không đặc hiệu
|
Spondylosis, unspecified
|
M48
|
Các bệnh khác của thân đốt sống
|
Other spondylopathies
|
M48.0
|
Hẹp ống sống
|
Spinal stenosis
|
M48.1
|
Cứng khớp do tăng tạo xương [Forestier]
|
Ankylosing hyperostosis [Forestier]
|