M48.2
|
Hư khớp liên mỏm gai
|
Kissing spine
|
M48.3
|
Chấn thương cột sống
|
Traumatic spondylopathy
|
M48.4
|
Gãy đốt sống do mỏi
|
Fatigue fracture of vertebra
|
M48.5
|
Xẹp đốt sống, chưa được xếp loại ở mục khác
|
Collapsed vertebra, not elsewhere classified
|
M48.8
|
Các bệnh thân đốt sống được xác định khác
|
Other specified spondylopathies
|
M48.9
|
Các bệnh thân đốt sống không đặc hiệu
|
Spondylopathy, unspecified
|
M49
|
Tổn thương cột sống trong các bệnh đã xếp loại mục khác
|
Spondylopathies in diseases classified elsewhere
|
M49*
|
Tổn thương cột sống trong các bệnh đã xếp loại mục khác
|
Spondylopathies in diseases classified elsewhere
|
M49.0*
|
Lao cột sống (A18.0†)
|
Tuberculosis of spine (A18.0†)
|
M49.00*
|
Lao cột sống (A18.0†), Nhiều vị trí
|
Tuberculosis of spine (A18.0†), Multiple sites
|
M49.01*
|
Lao cột sống (A18.0†), vùng bả vai
|
Tuberculosis of spine (A18.0†), Shoulder region
|
M49.02*
|
Lao cột sống (A18.0†), cánh tay
|
Tuberculosis of spine (A18.0†), Upper arm
|
M49.03*
|
Lao cột sống (A18.0†), cẳng tay
|
Tuberculosis of spine (A18.0†), forearm
|
M49.04*
|
Lao cột sống (A18.0†), bàn tay
|
Tuberculosis of spine (A18.0†), hand
|
M49.05*
|
Lao cột sống (A18.0†), vùng chậu và đùi
|
Tuberculosis of spine (A18.0†), pelvic region and thigh
|