M53.2
|
cột sống mất vững
|
Spinal instabilities
|
M53.3
|
Tổn thương cùng cụt, chưa xếp loại mục khác
|
Sacrococcygeal disorders, not elsewhere classified
|
M53.8
|
Các bệnh cột sống xác định khác
|
Other specified dorsopathies
|
M53.9
|
Bệnh cột sống không đặc hiệu
|
Dorsopathy, unspecified
|
M54
|
Đau lưng
|
Dorsalgia
|
M54.0
|
Viêm mô mỡ dưới da tại vùng cổ và lưng
|
Panniculitis affecting regions of neck and back
|
M54.1
|
Bệnh rễ thần kinh tủy sống
|
Radiculopathy
|
M54.2
|
Đau vùng cổ gáy
|
Cervicalgia
|
M54.3
|
Đau dây thần kinh tọa
|
Sciatica
|
M54.4
|
Đau lưng kèm đau dây thần kinh tọa
|
Lumbago with sciatica
|
M54.5
|
Đau cột sống thắt lưng
|
Low back pain
|
M54.6
|
Đau cột sống ngực
|
Pain in thoracic spine
|
M54.8
|
Các đau vùng phía sau cơ thể khác
|
Other dorsalgia
|
M54.9
|
Đau lưng không đặc hiệu
|
Dorsalgia, unspecified
|
M60
|
Viêm cơ
|
Myositis
|