M62.1
|
rách cơ khác (không do chấn thương)
|
Other rupture of muscle (nontraumatic)
|
M62.2
|
Nhồi máu cơ do thiếu máu cục bộ
|
Ischaemic infarction of muscle
|
M62.3
|
Hội chứng bất động (liệt 2 chi dưới)
|
Immobility syndrome (paraplegic)
|
M62.4
|
Co cứng cơ
|
Contracture of muscle
|
M62.5
|
Nhẽo cơ và teo cơ, không được xếp loại ở mục khác
|
Muscle wasting and atrophy, not elsewhere classified
|
M62.6
|
Căng cơ quá mức
|
Muscle strain
|
M62.8
|
Các bệnh cơ đặc hiệu khác
|
Other specified disorders of muscle
|
M62.9
|
Bệnh cơ không đặc hiệu
|
Disorder of muscle, unspecified
|
M63
|
Bệnh cơ trong những bệnh được xếp loại ở mục khác
|
Disorders of muscle in diseases classified elsewhere
|
M63*
|
Bệnh cơ trong những bệnh được xếp loại ở mục khác
|
Disorders of muscle in diseases classified elsewhere
|
M63.0*
|
Viêm cơ trong các bệnh nhiễm khuẩn được xếp loại ở mục khác
|
Myositis in bacterial diseases classified elsewhere
|
M63.1*
|
Viêm cơ trong nhiễm ký sinh trùng và động vật đơn bào được xếp loại ở mục khác
|
Myositis in protozoal and parasitic infections classified elsewhere
|
M63.2*
|
Viêm cơ trong các bệnh nhiễm khuẩn khác được xếp loại ở mục khác
|
Myositis in other infectious diseases classified elsewhere
|
M63.3*
|
Viêm cơ trong bệnh sacoidosis D86.8
|
Myositis in sarcoidosisD86.8
|
M63.8*
|
Các bệnh cơ khác trong những bệnh được xếp loại ở mục khác
|
Other disorders of muscle in diseases classified elsewhere
|