M70.2
|
Viêm túi thanh mạc mỏm khủyu
|
Olecranon bursitis
|
M70.3
|
Viêm túi thanh mạc khác ở khủyu
|
Other bursitis of elbow
|
M70.4
|
Viêm túi thanh mạc trước xương bánh chè
|
Prepatellar bursitis
|
M70.5
|
Viêm túi thanh mạc khác ở khớp gối
|
Other bursitis of knee
|
M70.6
|
Viêm túi thanh mạc mấu chuyển
|
Trochanteric bursitis
|
M70.7
|
Viêm túi thanh mạc khác ở háng
|
Other bursitis of hip
|
M70.8
|
Các bệnh mô mềm khác liên quan đến vận động, vận động quá mức và bị chèn ép
|
Other soft tissue disorders related to use, overuse and pressure
|
M70.9
|
Các bệnh mô mềm không đặc hiệu liên quan đến vận động, vận động quá mức và bị chèn ép
|
Unspecified soft tissue disorder related to use, overuse and pressure
|
M71
|
Các bệnh túi thanh mạc khác
|
Other bursopathies
|
M71.0
|
Áp xe túi thanh mạc
|
Abscess of bursa
|
M71.1
|
Viêm túi thanh mạc nhiễm khuẩn khác
|
Other infective bursitis
|
M71.2
|
Kén (nang) màng hoạt dịch vùng khoeo [Baker]
|
Synovial cyst of popliteal space [Baker]
|
M71.3
|
Kén (nang) túi thanh mạc khác
|
Other bursal cyst
|
M71.4
|
Lắng đọng can xi ở túi thanh mạc
|
Calcium deposit in bursa
|
M71.5
|
Các chứng viêm túi thanh mạc khác không được xếp loại ở mục khác
|
Other bursitis, not elsewhere classified
|