Mã ICD Tên Tên tiếng anh
M71.8 Các bệnh túi thanh mạc đặc hiệu khác Other specified bursopathies
M71.9 Bệnh túi thanh mạc không đặc hiệu Bursopathy, unspecified
M72 Các bệnh nguyên bào sợi Fibroblastic disorders
M72.0 Bệnh xơ cân gan tay (Dupuytren) Palmar fascial fibromatosis [Dupuytren]
M72.1 U đầu xương bàn tay Knuckle pads
M72.2 Bệnh xơ cân gan chân Plantar fascial fibromatosis
M72.4 Bệnh xơ giả sacôm Pseudosarcomatous fibromatosis
M72.6 Viêm cân hoại tử Necrotizing fasciitis
M72.8 Các bệnh nguyên bào sợi khác Other fibroblastic disorders
M72.9 Bệnh nguyên bào sợi không đặc hiệu Fibroblastic disorder, unspecified
M73 Các bệnh mô mềm trong những bệnh được xếp loại ở mục khác Soft tissue disorders in diseases classified elsewhere
M73* Các bệnh mô mềm trong những bệnh được xếp loại ở mục khác Soft tissue disorders in diseases classified elsewhere
M73.0* Viêm túi thanh mạc do lậu cầu (A54.4†) Gonococcal bursitis (A54.4†)
M73.1* Viêm túi thanh mạc do giang mai (A52.7†) Syphilitic bursitis (A52.7†)
M73.8* Các rối loạn mô mềm khác trong những bệnh được xếp loại ở mục khác Other soft tissue disorders in diseases classified elsewhere