M79.0
|
Bệnh thấp khớp, không đặc hiệu
|
Rheumatism, unspecified
|
M79.1
|
Đau cơ
|
Myalgia
|
M79.2
|
Đau dây thần kinh và viêm dây thần kinh, không đặc hiệu
|
Neuralgia and neuritis, unspecified
|
M79.3
|
Viêm mô mỡ dưới da, không đặc hiệu
|
Panniculitis, unspecified
|
M79.4
|
Phì đại mỡ vùng bánh chè
|
Hypertrophy of (infrapatellar) fat pad
|
M79.5
|
Dị vật tồn tại trong mô mềm
|
Residual foreign body in soft tissue
|
M79.6
|
Đau ở một chi
|
Pain in limb
|
M79.7
|
Đau mô sợi- cơ
|
Fibromyalgia
|
M79.8
|
Các bệnh lý đặc hiệu khác của mô mềm
|
Other specified soft tissue disorders
|
M79.9
|
Các bệnh lý của mô mềm, không đặc hiệu
|
Soft tissue disorder, unspecified
|
M80
|
Loãng xương có kèm gãy xương bệnh lý
|
Osteoporosis with pathological fracture
|
M80.0
|
Loãng xương sau mãn kinh có kèm gãy xương bệnh lý
|
Postmenopausal osteoporosis with pathological fracture
|
M80.1
|
Loãng xương sau cắt buồng trứng có kèm gãy xương bệnh lý
|
Postoophorectomy osteoporosis with pathological fracture
|
M80.2
|
Loãng xương do bất động có kèm gãy xương bệnh lý
|
Osteoporosis of disuse with pathological fracture
|
M80.3
|
Loãng xương do kém hấp thu sau phẫu thuật có kèm gãy xương bệnh lý
|
Postsurgical malabsorption osteoporosis with pathological fracture
|