M82*
|
Loãng xương trong các bệnh đã xếp loại ở mục khác
|
Osteoporosis in diseases classified elsewhere
|
M82.0*
|
Loãng xương trong bệnh đa u tủy xương (C90.0†)
|
Osteoporosis in multiple myelomatosis (C90.0†)
|
M82.1*
|
Loãng xương trong các bệnh nội tiết (E00-E34†)
|
Osteoporosis in endocrine disorders (E00-E34†)
|
M82.8*
|
Loãng xương trong các bệnh khác đã xếp loại
|
Osteoporosis in other diseases classified elsewhere
|
M83
|
Nhuyễn xương người lớn
|
Adult osteomalacia
|
M83.0
|
Nhuyễn xương sau đẻ
|
Puerperal osteomalacia
|
M83.1
|
Nhuyễn xương tuổi già
|
Senile osteomalacia
|
M83.2
|
Nhuyễn xương người lớn do rối loạn hấp thu
|
Adult osteomalacia due to malabsorption
|
M83.3
|
Nhuyễn xương người lớn do rối loạn dinh dưỡng
|
Adult osteomalacia due to malnutrition
|
M83.4
|
Bệnh nhiễm nhôm (almunium) xương
|
Aluminium bone disease
|
M83.5
|
Các bệnh nhuyễn xương khác ở người lớn do dùng thuốc
|
Other drug-induced osteomalacia in adults
|
M83.8
|
Các bệnh nhuyễn xương khác ở người lớn
|
Other adult osteomalacia
|
M83.9
|
Các bệnh nhuyễn xương ở người lớn không đặc hiệu
|
Adult osteomalacia, unspecified
|
M84
|
Các rối loạn về sự liên tục của xương
|
Disorders of continuity of bone
|
M84.0
|
Can lệch
|
Malunion of fracture
|