M85.9
|
Các rối loạn về mật độ và cấu trúc của xương, không đặc hiệu
|
Disorder of bone density and structure, unspecified
|
M86
|
viêm xương tủy
|
Osteomyelitis
|
M86.0
|
Viêm xương tủy theo đường máu cấp tính
|
Acute haematogenous osteomyelitis
|
M86.1
|
Các bệnh viêm xương tủy cấp khác
|
Other acute osteomyelitis
|
M86.2
|
Viêm xương tủy bán cấp
|
Subacute osteomyelitis
|
M86.3
|
Viêm xương tủy mãn tính nhiều ổ
|
Chronic multifocal osteomyelitis
|
M86.4
|
Viêm xương tủy mãn tính có đường rò
|
Chronic osteomyelitis with draining sinus
|
M86.5
|
Viêm xương tủy do bệnh máu mãn tínhkhác
|
Other chronic haematogenous osteomyelitis
|
M86.6
|
Viêm xương tủy mãn tính khác
|
Other chronic osteomyelitis
|
M86.8
|
Các viêm xương tủy khác
|
Other osteomyelitis
|
M86.9
|
Viêm xương tủy không đặc hiệu
|
Osteomyelitis, unspecified
|
M87
|
Hoại tử xương
|
Osteonecrosis
|
M87.0
|
Bệnh hoại tử vô mạch tự phát của xương
|
Idiopathic aseptic necrosis of bone
|
M87.1
|
Hoại tử xương do thuốc
|
Osteonecrosis due to drugs
|
M87.2
|
Hoại tử xương do chấn thương từ trước
|
Osteonecrosis due to previous trauma
|