M89.8
|
Các rối loạn đặc hiệu khác của xương
|
Other specified disorders of bone
|
M89.9
|
Các rối loạn xương không đặc hiệu
|
Disorder of bone, unspecified
|
M90
|
Bệnh xương trong các bệnh đã xếp loại mục khác
|
Osteopathies in diseases classified elsewhere
|
M90*
|
Bệnh xương trong các bệnh đã xếp loại mục khác
|
Osteopathies in diseases classified elsewhere
|
M90.0*
|
Lao xương (A18.0†)
|
Tuberculosis of bone (A18.0†)
|
M90.1*
|
Viêm màng xương trong các bệnh nhiễm khuẩn khác đã phân loại ở nơi khác
|
Periostitis in other infectious diseases classified elsewhere
|
M90.2*
|
Bệnh xương trong các bệnh nhiễm khuẩn khác đã xếp loại ở mục khác
|
Osteopathy in other infectious diseases classified elsewhere
|
M90.3*
|
Hoại tử xương trong bệnh khí nén (thùng thợ lặn) (T70.3†)
|
Osteonecrosis in caisson disease (T70.3†)
|
M90.4*
|
Hoại tử xương do bệnh huyết cầu tố (D50-D64†)
|
Osteonecrosis due to haemoglobinopathy (D50-D64†)
|
M90.5*
|
Hoại tử xương trong các bệnh khác đã xếp loại ở mục khác
|
Osteonecrosis in other diseases classified elsewhere
|
M90.6*
|
Viêm xương biến dạng trong các bệnh khối u (C00-D48†)
|
Osteitis deformans in neoplastic disease (C00-D48†)
|
M90.7*
|
Gãy xương trong các bệnh khối u (C00-D48†)
|
Fracture of bone in neoplastic disease (C00-D48†)
|
M90.8*
|
Bệnh lý xương trong các bệnh khác đã xếp loại ở mục khác
|
Osteopathy in other diseases classified elsewhere
|
M91
|
Hư điểm cốt hóa tại khớp háng và khung chậu ở trẻ em
|
Juvenile osteochondrosis of hip and pelvis
|
M91.0
|
Hư điểm cốt hóa tại khung chậu ở trẻ em
|
Juvenile osteochondrosis of pelvis
|