Mã ICD Tên Tên tiếng anh
M91.1 Hư điểm cốt hóa chỏm xương đùi ở trẻ em[Legg-Calvé-Pethès] Juvenile osteochondrosis of head of femur [Legg-Calvé-Perthes]
M91.2 Khớp háng dẹt Coxa plana
M91.3 Giả lao khớp háng Pseudocoxalgia
M91.8 Hư điểm cốt hóa tại khớp háng và khung chậu khác ở trẻ em Other juvenile osteochondrosis of hip and pelvis
M91.9 Hư điểm cốt hóa tại khớp háng và khung chậu ở trẻ em không đặc hiệu Juvenile osteochondrosis of hip and pelvis, unspecified
M92 Hư điểm cốt hóa khác ở trẻ em Other juvenile osteochondrosis
M92.0 Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở xương cánh tay Juvenile osteochondrosis of humerus
M92.1 Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở xương quay và xương trụ Juvenile osteochondrosis of radius and ulna
M92.2 Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở tay Juvenile osteochondrosis of hand
M92.3 Hư điểm cốt hóa khác ở trẻ em ở chi trên Other juvenile osteochondrosis of upper limb
M92.4 Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở xương bánh chè Juvenile osteochondrosis of patella
M92.5 Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở xương chày và xương mác Juvenile osteochondrosis of tibia and fibula
M92.6 Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở xương cổ chân Juvenile osteochondrosis of tarsus
M92.7 Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở xương bàn chân Juvenile osteochondrosis of metatarsus
M92.8 Hư điểm cốt hóa ở trẻ em đặc hiệu khác Other specified juvenile osteochondrosis