M75
|
Tổn thương vai
|
Shoulder lesions
|
M75.0
|
Viêm bao hoạt dịch co thắt khớp vai
|
Adhesive capsulitis of shoulder
|
M75.1
|
Hội chứng bao gân xoay
|
Rotator cuff syndrome
|
M75.2
|
Viêm gân cơ nhị đầu
|
Bicipital tendinitis
|
M75.3
|
Viêm gân vôi hóa ở vai
|
Calcific tendinitis of shoulder
|
M75.4
|
Hội chứng chèn ép vùng vai
|
Impingement syndrome of shoulder
|
M75.5
|
Viêm túi thanh mạc ở vai
|
Bursitis of shoulder
|
M75.8
|
Các tổn thương khác ở vai
|
Other shoulder lesions
|
M75.9
|
Tổn thương vai không đặc hiệu
|
Shoulder lesion, unspecified
|
M76
|
Bệnh điểm bám gân-dây chằng ở chi dưới, không kể bàn chân
|
Enthesopathies of lower limb, excluding foot
|
M76.0
|
Viêm gân ở vùng mông
|
Gluteal tendinitis
|
M76.1
|
Viêm gân cơ thắt lưng
|
Psoas tendinitis
|
M76.2
|
gai xương ở mào chậu
|
Iliac crest spur
|
M76.3
|
Hội chứng dải xơ chậu chày (Maissiat)
|
Iliotibial band syndrome
|
M76.4
|
Viêm túi thanh mạc bên của xương chày [Pellegrini - Stieda]
|
Tibial collateral bursitis [Pellegrini-Stieda]
|