M65
|
Viêm màng hoạt dịch và viêm bao gân
|
Synovitis and tenosynovitis
|
M65.0
|
Áp xe bao gân
|
Abscess of tendon sheath
|
M65.1
|
Các chứng viêm màng hoạt dịch hoặc viêm bao gân nhiễm khuẩn khác
|
Other infective (teno)synovitis
|
M65.2
|
Viêm gân vôi hóa
|
Calcific tendinitis
|
M65.3
|
Ngón tay lò xo
|
Trigger finger
|
M65.4
|
Viêm bao gân mỏm trâm quay [de Quervain]
|
Radial styloid tenosynovitis [de Quervain]
|
M65.8
|
Các viêm màng hoạt dịch và viêm bao gân khác
|
Other synovitis and tenosynovitis
|
M65.9
|
Viêm màng hoạt dịch và viêm bao gân, không đặc hiệu
|
Synovitis and tenosynovitis, unspecified
|
M66
|
Rách (đứt) tự nhiên của màng hoạt dịch và gân
|
Spontaneous rupture of synovium and tendon
|
M66.0
|
Vỡ u nang khoeo chân
|
Rupture of popliteal cyst
|
M66.1
|
Rách màng hoạt dịch
|
Rupture of synovium
|
M66.2
|
Rách (đứt) tự nhiên các gân duỗi
|
Spontaneous rupture of extensor tendons
|
M66.3
|
rách (đứt) tự nhiên các gân gấp
|
Spontaneous rupture of flexor tendons
|
M66.4
|
rách (đứt) tự nhiên các gân khác
|
Spontaneous rupture of other tendons
|
M66.5
|
Rách (đứt) tự nhiên các gân không đặc hiệu
|
Spontaneous rupture of unspecified tendon
|