N80.2
|
Bệnh lạc nội mạc tử cung ở vòi trứng
|
Endometriosis of fallopian tube
|
N80.3
|
Bệnh lạc nội mạc tử cung ở phúc mạc chậu
|
Endometriosis of pelvic peritoneum
|
N80.4
|
Bệnh lạc nội mạc tử cung ở vách trực tràng âm đạo và âm đạo
|
Endometriosis of rectovaginal septum and vagina
|
N80.5
|
Bệnh lạc nội mạc tử cung ở ruột
|
Endometriosis of intestine
|
N80.6
|
Bệnh lạc nội mạc tử cung ở sẹo da
|
Endometriosis in cutaneous scar
|
N80.8
|
Bệnh lạc nội mạc tử cung khác
|
Other endometriosis
|
N80.9
|
Bệnh lạc nội mạc tử cung, không đặc hiệu
|
Endometriosis, unspecified
|
N81
|
Sa sinh dục nữ
|
Female genital prolapse
|
N81.0
|
Sa niệu đạo nữ
|
Female urethrocele
|
N81.1
|
Sa bàng quang
|
Cystocele
|
N81.2
|
Sa tử cung âm đạo không hoàn toàn
|
Incomplete uterovaginal prolapse
|
N81.3
|
Sa hoàn toàn tử cung âm đạo
|
Complete uterovaginal prolapse
|
N81.4
|
Sa tử cung âm đạo, không đặc hiệu
|
Uterovaginal prolapse, unspecified
|
N81.5
|
Thoát vị ruột trong âm đạo
|
Vaginal enterocele
|
N81.6
|
Sa trực tràng
|
Rectocele
|