N83.3
|
Teo buồng trứng và vòi trứng mắc phải
|
Acquired atrophy of ovary and fallopian tube
|
N83.4
|
Thoát vị và sa buồng trứng và vòi trứng
|
Prolapse and hernia of ovary and fallopian tube
|
N83.5
|
Xoắn buồng trứng, cuống trứng và vòi trứng
|
Torsion of ovary, ovarian pedicle and fallopian tube
|
N83.6
|
Vòi trứng ứ máu
|
Haematosalpinx
|
N83.7
|
Ứ máu dây chằng rộng
|
Haematoma of broad ligament
|
N83.8
|
Các biến đổi không do viêm khác của buồng trứng, vòi trứng và dây chằng rộng
|
Other noninflammatory disorders of ovary, fallopian tube and broad ligament
|
N83.9
|
Biến đổi không do viêm của buồng trứng, vòi trứng và dây chằng rộng, không đặc hiệu
|
Noninflammatory disorder of ovary, fallopian tube and broad ligament, unspecified
|
N84
|
Polyp đường sinh dục nữ
|
Polyp of female genital tract
|
N84.0
|
Polyp thân tử cung
|
Polyp of corpus uteri
|
N84.1
|
Polyp cổ tử cung
|
Polyp of cervix uteri
|
N84.2
|
Polyp âm đạo
|
Polyp of vagina
|
N84.3
|
Polyp âm hộ
|
Polyp of vulva
|
N84.8
|
Polyp các phần khác đường sinh dục nữ
|
Polyp of other parts of female genital tract
|
N84.9
|
Polyp đường sinh dục nữ, không đặc hiệu
|
Polyp of female genital tract, unspecified
|
N85
|
Các biến đổi không do viêm khác của tử cung trừ cổ tử cung
|
Other noninflammatory disorders of uterus, except cervix
|