N81.8
|
Sa sinh dục nữ khác
|
Other female genital prolapse
|
N81.9
|
Sa sinh dục nữ, không đặc hiệu
|
Female genital prolapse, unspecified
|
N82
|
Rò đường sinh dục nữ
|
Fistulae involving female genital tract
|
N82.0
|
Rò bàng quang âm đạo
|
Vesicovaginal fistula
|
N82.1
|
Các rò khác đường tiết niệu sinh dục nữ
|
Other female urinary-genital tract fistulae
|
N82.2
|
Rò âm đạo vào ruột non
|
Fistula of vagina to small intestine
|
N82.3
|
Rò âm đạo vào ruột già
|
Fistula of vagina to large intestine
|
N82.4
|
Các rò đường sinh dục nữ - ruột khác
|
Other female intestinal-genital tract fistulae
|
N82.5
|
Rò đường sinh dục nữ ra da
|
Female genital tract-skin fistulae
|
N82.8
|
Các rò đường sinh dục nữ khác
|
Other female genital tract fistulae
|
N82.9
|
Rò đường sinh dục nữ, không đặc hiệu
|
Female genital tract fistula, unspecified
|
N83
|
Các biến đổi không do viêm của buồng trứng, vòi trứng và dây chằng rộng
|
Noninflammatory disorders of ovary, fallopian tube and broad ligament
|
N83.0
|
U nang nang trứng
|
Follicular cyst of ovary
|
N83.1
|
U nang hoàng thể
|
Corpus luteum cyst
|
N83.2
|
Các u nang buồng trứng khác và không đặc hiệu
|
Other and unspecified ovarian cysts
|