O62.4
|
Cơn co tử cung tăng trương lực, không đồng bộ và kéo dài
|
Hypertonic, incoordinate, and prolonged uterine contractions
|
O62.8
|
Bất thường khác của động lực chuyển dạ
|
Other abnormalities of forces of labour
|
O62.9
|
Bất thường chưa xác định rõ của động lực chuyển dạ
|
Abnormality of forces of labour, unspecified
|
O63
|
Chuyển dạ kéo dài
|
Long labour
|
O63.0
|
Giai đoạn đầu của chuyển dạ kéo dài
|
Prolonged first stage (of labour)
|
O63.1
|
Giai đoạn thứ hai của chuyển dạ kéo dài
|
Prolonged second stage (of labour)
|
O63.2
|
Chậm đẻ thai thứ hai, thứ ba …
|
Delayed delivery of second twin, triplet, etc.
|
O63.9
|
Chuyển dạ kéo dài, chưa xác định rõ
|
Long labour, unspecified
|
O64
|
Chuyển dạ đình trệ do ngôi và thế của thai bất thường
|
Obstructed labour due to malposition and malpresentation of fetus
|
O64.0
|
Chuyển dạ đình trệ do đầu thai quay không hoàn toàn
|
Obstructed labour due to incomplete rotation of fetal head
|
O64.1
|
Chuyển dạ đình trệ do ngôi mông
|
Obstructed labour due to breech presentation
|
O64.2
|
Chuyển dạ đình trệ do ngôi mặt
|
Obstructed labour due to face presentation
|
O64.3
|
Chuyển dạ đình trệ do ngôi trán
|
Obstructed labour due to brow presentation
|
O64.4
|
Chuyển dạ đình trệ do ngôi vai
|
Obstructed labour due to shoulder presentation
|
O64.5
|
Chuyển dạ đình trệ do ngôi thai chờm vệ
|
Obstructed labour due to compound presentation
|