O60
|
Chuyển dạ sớm và đẻ
|
Preterm labour
|
O60.0
|
Chuyển dạ sớm không đẻ
|
Preterm labour without delivery
|
O60.1
|
Chuyển dạ sớm và đẻ sớm
|
Preterm labour with preterm delivery
|
O60.2
|
Chuyển dạ sớm và đẻ đúng kỳ
|
Preterm labour with term delivery
|
O60.3
|
Đẻ sớm không có chuyển dạ tự nhiên
|
Preterm delivery without spontaneous labour
|
O61
|
Khởi phát chuyển dạ thất bại
|
Failed induction of labour
|
O61.0
|
Gây chuyển dạ bằng thuốc thất bại
|
Failed medical induction of labour
|
O61.1
|
Gây chuyển dạ bằng dụng cụ thất bại
|
Failed instrumental induction of labour
|
O61.8
|
Gây chuyển dạ bị thất bại khác
|
Other failed induction of labour
|
O61.9
|
Gây chuyển dạ bị thất bại, chưa xác định rõ
|
Failed induction of labour, unspecified
|
O62
|
Bất thường về động lực chuyển dạ
|
Abnormalities of forces of labour
|
O62.0
|
Cơn co tử cung yếu nguyên phát
|
Primary inadequate contractions
|
O62.1
|
Cơn co tử cung yếu thứ phát
|
Secondary uterine inertia
|
O62.2
|
Thưa yếu khác của cơn co tử cung
|
Other uterine inertia
|
O62.3
|
Chuyển dạ nhanh
|
Precipitate labour
|