O64.8
|
Chuyển dạ đình trệ do ngôi và thế bất thường khác
|
Obstructed labour due to other malposition and malpresentation
|
O64.9
|
Chuyển dạ đình trệ do ngôi và thế bất thường, chưa xác định rõ
|
Obstructed labour due to malposition and malpresentation, unspecified
|
O65
|
Chuyển dạ đình trệ do khung chậu bất thường
|
Obstructed labour due to maternal pelvic abnormality
|
O65.0
|
Chuyển dạ đình trệ do khung chậu biến dạng
|
Obstructed labour due to deformed pelvis
|
O65.1
|
Chuyển dạ đình trệ do khung chậu hẹp toàn diện
|
Obstructed labour due to generally contracted pelvis
|
O65.2
|
Chuyển dạ đình trệ do hẹp eo trên
|
Obstructed labour due to pelvic inlet contraction
|
O65.3
|
Chuyển dạ đình trệ do hẹp eo dưới và eo giữa
|
Obstructed labour due to pelvic outlet and mid-cavity contraction
|
O65.4
|
Chuyển dạ đình trệ do bất tương xứng thai - khung chậu, chưa xác định rõ
|
Obstructed labour due to fetopelvic disproportion, unspecified
|
O65.5
|
Chuyển dạ đình trệ do bất thường các tạng trong tiểu khung của mẹ
|
Obstructed labour due to abnormality of maternal pelvic organs
|
O65.8
|
Chuyển dạ đình trệ do bất thường khác của khung chậu mẹ
|
Obstructed labour due to other maternal pelvic abnormalities
|
O65.9
|
Chuyển dạ đình trệ do bất thường khung chậu mẹ chưa xác định rõ
|
Obstructed labour due to maternal pelvic abnormality, unspecified
|
O66
|
Chuyển dạ đình trệ khác
|
Other obstructed labour
|
O66.0
|
Chuyển dạ đình trệ do đẻ khó do vai
|
Obstructed labour due to shoulder dystocia
|
O66.1
|
Chuyển dạ đình trệ do sinh đôi cản trở nhau
|
Obstructed labour due to locked twins
|
O66.2
|
Chuyển dạ đình trệ do thai to bất thường
|
Obstructed labour due to unusually large fetus
|