Mã ICD Tên Tên tiếng anh
P10 Rách, vỡ và chảy máu nội sọ do chấn thương khi sinh Intracranial laceration and haemorrhage due to birth injury
P10.0 Chảy máu dưới màng cứng do chấn thương khi sinh Subdural haemorrhage due to birth injury
P10.1 Chảy máu não do chấn thương khi sinh Cerebral haemorrhage due to birth injury
P10.2 Chảy máu trong não thất do chấn thương khi sinh Intraventricular haemorrhage due to birth injury
P10.3 Chảy máu dưới màng nhện do chấn thương khi sinh Subarachnoid haemorrhage due to birth injury
P10.4 Rách lều não do chấn thương khi sinh Tentorial tear due to birth injury
P10.8 Rách, vỡ và chảy máu nội sọ khác do chấn thương trong khi sinh Other intracranial lacerations and haemorrhages due to birth injury
P10.9 Rách, vỡ và chảy máu nội sọ do chấn thương khi sinh chưa xác định Unspecified intracranial laceration and haemorrhage due to birth injury
P11 Các chấn thương hệ thần kinh trung ương khi sinh Other birth injuries to central nervous system
P11.0 Phù não do chấn thương khi sinh Cerebral oedema due to birth injury
P11.1 Tổn thương não khác được xác định do chấn thương khi sinh Other specified brain damage due to birth injury
P11.2 Tổn thương não chưa xác định do chấn thương khi sinh Unspecified brain damage due to birth injury
P11.3 Tổn thương thần kinh mặt do chấn thương khi sinh Birth injury to facial nerve
P11.4 Tổn thương các dây thần kinh sọ khác do chấn thương khi sinh Birth injury to other cranial nerves
P11.5 Tổn thương cột sống và tủy sống do chấn thương khi sinh Birth injury to spine and spinal cord