P13.8
|
Các chấn thương xương khác khi sinh
|
Birth injuries to other parts of skeleton
|
P13.9
|
Chấn thương xương khi sinh, chưa xác định
|
Birth injury to skeleton, unspecified
|
P14
|
Chấn thương hệ thần kinh ngoại vi khi sinh
|
Birth injury to peripheral nervous system
|
P14.0
|
Liệt Erb do chấn thương khi sinh
|
Erb s paralysis due to birth injury
|
P14.1
|
Liệt Klumpke do chấn thương khi sinh
|
Klumpke s paralysis due to birth injury
|
P14.2
|
Liệt dây thần kinh hoành do chấn thương khi sinh
|
Phrenic nerve paralysis due to birth injury
|
P14.3
|
Chấn thương khác của đám rối cánh tay khi sinh
|
Other brachial plexus birth injuries
|
P14.8
|
Chấn thương các phần khác của hệ thần kinh ngoại vi khi sinh
|
Birth injuries to other parts of peripheral nervous system
|
P14.9
|
Chấn thương hệ thần kinh ngoại vi khi sinh, không được định rõ
|
Birth injury to peripheral nervous system, unspecified
|
P15
|
Chấn thương khác khi sinh
|
Other birth injuries
|
P15.0
|
Chấn thương gan khi sinh
|
Birth injury to liver
|
P15.1
|
Chấn thương lách khi sinh
|
Birth injury to spleen
|
P15.2
|
Chấn thương ức chũm khi sinh
|
Sternomastoid injury due to birth injury
|
P15.3
|
Chấn thương mắt khi sinh
|
Birth injury to eye
|
P15.4
|
Chấn thương mặt khi sinh
|
Birth injury to face
|