Mã ICD Tên Tên tiếng anh
P11.9 Tổn thương hệ thần kinh trung ương do chấn thương khi sinh, chưa xác định Birth injury to central nervous system, unspecified
P12 Chấn thương da đầu khi sinh Birth injury to scalp
P12.0 Máu tụ dưới cốt mạc do chấn thương khi sinh Cephalhaematoma due to birth injury
P12.1 Bong da đầu do chấn thương khi sinh Chignon due to birth injury
P12.2 Chảy máu dưới cân ngoài sọ do chấn thương khi sinh Epicranial subaponeurotic haemorrhage due to birth injury
P12.3 Bầm tím da đầu do chấn thương khi sinh Bruising of scalp due to birth injury
P12.4 Chấn thương da đầu trẻ sơ sinh do máy monitor Monitoring injury of scalp of newborn
P12.8 Chấn thương da đầu khác khi sinh Other birth injuries to scalp
P12.9 Chấn thương da đầu khi sinh, chưa xác định Birth injury to scalp, unspecified
P13 Chấn thương hệ xương khi sinh Birth injury to skeleton
P13.0 Vỡ sọ do chấn thương khi sinh Fracture of skull due to birth injury
P13.1 Chấn thương khi sinh khác lên vòm sọ Other birth injuries to skull
P13.2 Chấn thương xương đùi khi sinh Birth injury to femur
P13.3 Chấn thương các xương dài khác khi sinh Birth injury to other long bones
P13.4 Gãy xương đòn do chấn thương khi sinh Fracture of clavicle due to birth injury