P37.8
|
Bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng được định rõ khác
|
Other specified congenital infectious and parasitic diseases
|
P37.9
|
Bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng không được định rõ
|
Congenital infectious and parasitic disease, unspecified
|
P38
|
Viêm rốn trẻ sơ sinh có hoặc không có chảy máu mức độ nhẹ
|
Omphalitis of newborn with or without mild haemorrhage
|
P39
|
Nhiễm khuẩn đặc hiệu khác trong thời kỳ chu sinh
|
Other infections specific to the perinatal period
|
P39.0
|
Viêm vú nhiễm khuẩn trẻ sơ sinh
|
Neonatal infective mastitis
|
P39.1
|
Viêm kết mạc và ống dẫn lệ của trẻ sơ sinh
|
Neonatal conjunctivitis and dacryocystitis
|
P39.2
|
Nhiễm khuẩn thai trong buồng ối không xếp loại ở chỗ nào khác
|
Intra-amniotic infection of fetus, not elsewhere classified
|
P39.3
|
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu trẻ sơ sinh
|
Neonatal urinary tract infection
|
P39.4
|
Nhiễm khuẩn da trẻ sơ sinh
|
Neonatal skin infection
|
P39.8
|
Nhiễm khuẩn được định rõ khác đặc hiệu cho giai đoạn chu sinh
|
Other specified infections specific to the perinatal period
|
P39.9
|
Nhiễm khuẩn không được định rõ khác đặc hiệu cho giai đoạn chu sinh
|
Infection specific to the perinatal period, unspecified
|
P50
|
Mất máu thai
|
Fetal blood loss
|
P50.0
|
Mất máu thai vì mạch máu tiền đạo
|
Fetal blood loss from vasa praevia
|
P50.1
|
Mất máu thai vì vỡ dây rốn
|
Fetal blood loss from ruptured cord
|
P50.2
|
Mất máu thai từ rau
|
Fetal blood loss from placenta
|