P52.5
|
Chảy máu dưới màng nhện (không chấn thương) của thai nhi và trẻ sơ sinh
|
Subarachnoid (nontraumatic) haemorrhage of fetus and newborn
|
P52.6
|
Chảy máu tiểu não (không chấn thương) và hố sau của thai nhi và trẻ sơ sinh
|
Cerebellar (nontraumatic) and posterior fossa haemorrhage of fetus and newborn
|
P52.8
|
Chảy máu nội sọ khác (không chấn thương) của thai nhi và trẻ sơ sinh
|
Other intracranial (nontraumatic) haemorrhages of fetus and newborn
|
P52.9
|
Chảy máu nội sọ (không chấn thương) không được định rõ của thai nhi và trẻ sơ sinh
|
Intracranial (nontraumatic) haemorrhage of fetus and newborn, unspecified
|
P53
|
Bệnh chảy máu của thai nhi và trẻ sơ sinh
|
Haemorrhagic disease of fetus and newborn
|
P54
|
Các chảy máu sơ sinh khác
|
Other neonatal haemorrhages
|
P54.0
|
Nôn ra máu sơ sinh -
|
Neonatal haematemesis
|
P54.1
|
ỉa ra máu
|
Neonatal melaena
|
P54.2
|
Chảy máu trực tràng của trẻ sơ sinh
|
Neonatal rectal haemorrhage
|
P54.3
|
Chảy máu dạ dày ruột khác của trẻ sơ sinh
|
Other neonatal gastrointestinal haemorrhage
|
P54.4
|
Chảy máu thượng thận trẻ sơ sinh
|
Neonatal adrenal haemorrhage
|
P54.5
|
Xuất huyết dưới da của trẻ sơ sinh
|
Neonatal cutaneous haemorrhage
|
P54.6
|
Chảy máu âm đạo của trẻ sơ sinh
|
Neonatal vaginal haemorrhage
|
P54.8
|
Chảy máu sơ sinh được định rõ khác
|
Other specified neonatal haemorrhages
|
P54.9
|
Chảy máu sơ sinh không được định rõ
|
Neonatal haemorrhage, unspecified
|