P55
|
Bệnh huyết tán của bào thai và trẻ sơ sinh
|
Haemolytic disease of fetus and newborn
|
P55.0
|
Huyết tán do bất đồng nhóm máu Rh của mẹ và thai nhi / trẻ sơ sinh
|
Rh isoimmunization of fetus and newborn
|
P55.1
|
Huyết tán do bất đồng nhóm máu ABO của mẹ và thai nhi / trẻ sơ sinh
|
ABO isoimmunization of fetus and newborn
|
P55.8
|
Bệnh huyết tán khác của thai và trẻ sơ sinh
|
Other haemolytic diseases of fetus and newborn
|
P55.9
|
Bệnh huyết tán của thai và trẻ sơ sinh, chưa xác định
|
Haemolytic disease of fetus and newborn, unspecified
|
P56
|
Phù thai do bệnh huyết tán
|
Hydrops fetalis due to haemolytic disease
|
P56.0
|
Phù thai do miễn dịch đồng loại
|
Hydrops fetalis due to isoimmunization
|
P56.9
|
Phù thai do bệnh lý huyết tán khác và chưa xác định
|
Hydrops fetalis due to other and unspecified haemolytic disease
|
P57
|
Vàng da nhân xám
|
Kernicterus
|
P57.0
|
Vàng da nhân xám do bất đồng miễn dịch
|
Kernicterus due to isoimmunization
|
P57.8
|
Vàng da nhân xám được định rõ khác
|
Other specified kernicterus
|
P57.9
|
Vàng da nhân xám, chưa xác định
|
Kernicterus, unspecified
|
P58
|
Vàng da sơ sinh do huyết tán quá mức
|
Neonatal jaundice due to other excessive haemolysis
|
P58.0
|
Vàng da sơ sinh do bầm tím
|
Neonatal jaundice due to bruising
|
P58.1
|
Vàng da sơ sinh do chảy máu
|
Neonatal jaundice due to bleeding
|