Q51.7
|
Rò bẩm sinh giữa tử cung với ống tiêu hóa và đường tiết niệu
|
Congenital fistulae between uterus and digestive and urinary tracts
|
Q51.8
|
Các dị tật bẩm sinh khác của tử cung và cổ tử cung
|
Other congenital malformations of uterus and cervix
|
Q51.9
|
Dị tật bẩm sinh của tử cung và cổ tử cung không đặc hiệu
|
Congenital malformation of uterus and cervix, unspecified
|
Q52
|
Các dị tật bẩm sinh khác của cơ quan sinh dục nữ
|
Other congenital malformations of female genitalia
|
Q52.0
|
Không có âm đạo bẩm sinh
|
Congenital absence of vagina
|
Q52.1
|
Âm đạo đôi
|
Doubling of vagina
|
Q52.2
|
Rò trực tràng âm đạo bẩm sinh
|
Congenital rectovaginal fistula
|
Q52.3
|
Màng trinh không thủng
|
Imperforate hymen
|
Q52.4
|
Các dị tật bẩm sinh khác của âm đạo
|
Other congenital malformations of vagina
|
Q52.5
|
Dính môi lớn
|
Fusion of labia
|
Q52.6
|
Dị tật bẩm sinh của âm vật
|
Congenital malformation of clitoris
|
Q52.7
|
Các dị tật bẩm sinh khác của âm hộ
|
Other congenital malformations of vulva
|
Q52.8
|
Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của cơ quan sinh dục nữ
|
Other specified congenital malformations of female genitalia
|
Q52.9
|
Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục nữ không đặc hiệu
|
Congenital malformation of female genitalia, unspecified
|
Q53
|
Tinh hoàn lạc chỗ
|
Undescended testicle
|