Q60.1
|
Không có thận cả hai bên
|
Renal agenesis, bilateral
|
Q60.2
|
Không có thận không đặc hiệu
|
Renal agenesis, unspecified
|
Q60.3
|
Giảm sản thận một bên
|
Renal hypoplasia, unilateral
|
Q60.4
|
Giảm sản thận hai bên
|
Renal hypoplasia, bilateral
|
Q60.5
|
Giảm sản thận không đặc hiệu
|
Renal hypoplasia, unspecified
|
Q60.6
|
Hội chứng Potter
|
Potter s syndrome
|
Q61
|
Các bệnh nang thận
|
Cystic kidney disease
|
Q61.0
|
Nang thận đơn bẩm sinh
|
Congenital single renal cyst
|
Q61.1
|
Bệnh thận đa nang, di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường
|
Polycystic kidney, autosomal recessive
|
Q61.2
|
Bệnh thận đa nang, di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường
|
Polycystic kidney, autosomal dominant
|
Q61.3
|
Thận đa nang không đặc hiệu
|
Polycystic kidney, unspecified
|
Q61.4
|
Loạn sản thận
|
Renal dysplasia
|
Q61.5
|
Nang ở tủy thận
|
Medullary cystic kidney
|
Q61.8
|
Các loại bệnh nang thận khác
|
Other cystic kidney diseases
|
Q61.9
|
Bệnh nang thận không đặc hiệu
|
Cystic kidney disease, unspecified
|