Q53.0
|
Tinh hoàn ẩn
|
Ectopic testis
|
Q53.1
|
Tinh hoàn chưa xuống bìu một bên
|
Undescended testicle, unilateral
|
Q53.2
|
Tinh hoàn chưa xuống bìu hai bên
|
Undescended testicle, bilateral
|
Q53.9
|
Tinh hoàn chưa xuống bìu, không đặc hiệu
|
Undescended testicle, unspecified
|
Q54
|
Lỗ đái lệnh thấp
|
Hypospadias
|
Q54.0
|
Lỗ đái thấp thể quy đầu
|
Hypospadias, balanic
|
Q54.1
|
Lỗ đái lệch thấp thể dương vật
|
Hypospadias, penile
|
Q54.2
|
Lỗ đái lệch thấp thể dương vật - bìu
|
Hypospadias, penoscrotal
|
Q54.3
|
Lỗ đái lệch thấp ở tầng sinh môn
|
Hypospadias, perineal
|
Q54.4
|
Cong dương vật bẩm sinh
|
Congenital chordee
|
Q54.8
|
Các thể lỗ đái lệch thấp khác
|
Other hypospadias
|
Q54.9
|
Lỗ đái lệch thấp không đặc hiệu
|
Hypospadias, unspecified
|
Q55
|
Các dị tật bẩm sinh khác của cơ quan sinh dục nam
|
Other congenital malformations of male genital organs
|
Q55.0
|
Không có hoặc bất sản tinh hoàn
|
Absence and aplasia of testis
|
Q55.1
|
Giảm sản tinh hoàn và bìu
|
Hypoplasia of testis and scrotum
|