B77.9
|
Bệnh giun đũa, không đặc hiệu
|
Ascariasis, unspecified
|
B78
|
Bệnh giun lươn
|
Strongyloidiasis
|
B78.0
|
Bệnh giun lươn đường ruột
|
Intestinal strongyloidiasis
|
B78.1
|
Bệnh giun lươn ở da
|
Cutaneous strongyloidiasis
|
B78.7
|
Bệnh giun lan tỏa
|
Disseminated strongyloidiasis
|
B78.9
|
Bệnh giun lươn, không đặc hiệu
|
Strongyloidiasis, unspecified
|
B79
|
Bệnh giun tóc
|
Trichuriasis
|
B80
|
Bệnh giun kim
|
Enterobiasis
|
B81
|
Nhiễm giun đường ruột khác, chưa phân loại
|
Other intestinal helminthiases, not elsewhere classified
|
B81.0
|
Bệnh giun anisakis
|
Anisakiasis
|
B81.1
|
Bệnh giun capillaria đường ruột
|
Intestinal capillariasis
|
B81.2
|
Bệnh giun trichostrongylus
|
Trichostrongyliasis
|
B81.3
|
Bệnh giun angiostrongylus đường ruột
|
Intestinal angiostrongyliasis
|
B81.4
|
Bệnh angiostrongylus do Parastrongylus costaricensis
|
Mixed intestinal helminthiases
|
B81.8
|
Bệnh giun sán đường ruột xác định khác
|
Other specified intestinal helminthiases
|