B82
|
Bệnh ký sinh trùng đường ruột không xác định
|
Unspecified intestinal parasitism
|
B82.0
|
Bệnh giun sán đường ruột không đặc hiệu
|
Intestinal helminthiasis, unspecified
|
B82.9
|
Nhiễm ký sinh trùng đường ruột không đặc hiệu
|
Intestinal parasitism, unspecified
|
B83
|
Bệnh giun sán khác
|
Other helminthiases
|
B83.0
|
Ấu trùng di chuyển nội tạng
|
Visceral larva migrans
|
B83.1
|
Nhiễm giun đầu gai (Gnathostoma)
|
Gnathostomiasis
|
B83.2
|
Bệnh giun angiostrongylus do Parastrongylus cantonensis
|
Angiostrongyliasis due to Parastrongylus cantonensis
|
B83.3
|
Nhiễm giun syngamia
|
Syngamiasis
|
B83.4
|
Bệnh đỉa nội tạng
|
Internal hirudiniasis
|
B83.8
|
Bệnh giun sán đặc hiệu khác
|
Other specified helminthiases
|
B83.9
|
Bệnh giun sán, không đặc hiệu
|
Helminthiasis, unspecified
|
B85
|
Bệnh chấy rận
|
Pediculosis and phthiriasis
|
B85.0
|
Bệnh chấy rận do Pediculus humanus capitis
|
Pediculosis due to Pediculus humanus capitis
|
B85.1
|
Bệnh chấy rận do Pediculus humanus corporis
|
Pediculosis due to Pediculus humanus corporis
|
B85.2
|
Bệnh chấy rận, không đặc hiệu
|
Pediculosis, unspecified
|