B85.3
|
Bệnh chấy rận
|
Phthiriasis
|
B85.4
|
Bệnh chấy rận phối hợp
|
Mixed pediculosis and phthiriasis
|
B86
|
Bệnh ghẻ
|
Scabies
|
B87
|
Bệnh giòi
|
Myiasis
|
B87.0
|
Bệnh giòi ở da
|
Cutaneous myiasis
|
B87.1
|
Bệnh giòi trên vết thương
|
Wound myiasis
|
B87.2
|
Bệnh giòi ở mắt
|
Ocular myiasis
|
B87.3
|
Bệnh giòi ở mũi họng
|
Nasopharyngeal myiasis
|
B87.4
|
Bệnh giòi ở tai
|
Aural myiasis
|
B87.8
|
Bệnh giòi ở vị trí khác
|
Myiasis of other sites
|
B87.9
|
Bệnh giòi không đặc hiệu
|
Myiasis, unspecified
|
B88
|
Nhiễm ký sinh trùng khác
|
Other infestations
|
B88.0
|
Các bệnh do ve khác
|
Other acariasis
|
B88.1
|
Nhiễm do bọ tunga [nhiễm do bọ chét cái]
|
Tungiasis [sandflea infestation]
|
B88.2
|
Nhiễm ký sinh trùng do tiết túc khác
|
Other arthropod infestations
|