R94.3
|
Kết quả bất thường về thăm dò chức năng tuần hoàn
|
Abnormal results of cardiovascular function studies
|
R94.4
|
Kết quả bất thường về thăm dò chức năng thận
|
Abnormal results of kidney function studies
|
R94.5
|
Kết quả bất thường về thăm dò chức năng gan
|
Abnormal results of liver function studies
|
R94.6
|
Kết quả bất thường về thăm dò chức năng tuyến giáp
|
Abnormal results of thyroid function studies
|
R94.7
|
Kết quả bất thường về thăm dò chức năng nội tiết khác
|
Abnormal results of other endocrine function studies
|
R94.8
|
Kết quả bất thường về thăm dò chức năng các cơ quan và hệ thống khác
|
Abnormal results of function studies of other organs and systems
|
R95
|
Hội chứng đột tử trẻ em
|
Sudden infant death syndrome
|
R95.0
|
Hội chứng đột tử trẻ em có đề cập đến khám nghiệm tử thi
|
Sudden infant death syndrome with mention of autopsy
|
R95.9
|
Hội chứng đột tử trẻ em không đề cập đến khám nghiệm tử thi
|
Sudden infant death syndrome without mention of autopsy
|
R96
|
Đột tử khác không rõ nguyên nhân
|
Other sudden death, cause unknown
|
R96.0
|
Đột tử
|
Instantaneous death
|
R96.1
|
Tử vong dưới 24 giờ sau khi khởi phát các triệu chứng, không có cách giải thích
|
Death occurring less than 24 hours from onset of symptoms, not otherwise explained
|
R98
|
Tử vong không ai biết
|
Unattended death
|
R99
|
Nguyên nhân tử vong không xác định khác và bệnh xác định không đặc hiệu khác
|
Other ill-defined and unspecified causes of morality
|
S00
|
Tổn thương nông ở đầu
|
Superficial injury of head
|