R82.5
|
Tăng nồng độ thuốc, dược phẩm sinh học cao trong nước tiểu
|
Elevated urine levels of drugs, medicaments and biological substances
|
R82.6
|
Nồng độ bất thường của các chất có nguồn chủ yếu không dược liệu
|
Abnormal urine levels of substances chiefly nonmedicinal as to source
|
R82.7
|
Các phát hiện bất thường về xét nghiệm vi khuẩn trong nước tiểu
|
Abnormal findings on microbiological examination of urine
|
R82.8
|
Phát hiện bất thường về xét nghiệm tế bào và tổ chức học trong nước tiểu
|
Abnormal findings on cytological and histological examination of urine
|
R82.9
|
Phát hiện bất thường không đặc hiệu khác trong nước tiểu
|
Other and unspecified abnormal findings in urine
|
R83
|
Các phát hiện bất thường về dịch não tủy
|
Abnormal findings in cerebrospinal fluid
|
R84
|
Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan hô hấp và lồng ngực
|
Abnormal findings in specimens from respiratory organs and thorax
|
R85
|
Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan tiêu hóa và ổ bụng
|
Abnormal findings in specimens from digestive organs and abdominal cavity
|
R86
|
Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nam
|
Abnormal findings in specimens from male genital organs
|
R87
|
Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nữ
|
Abnormal findings in specimens from female genital organs
|
R89
|
Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của các cơ quan, hệ thống và mô khác
|
Abnormal findings in specimens from other organs, systems and tissues
|
R90
|
Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của hệ thần kinh trung ương
|
Abnormal findings on diagnostic imaging of central nervous system
|
R90.0
|
Tổn thương chóan chỗ trong sọ
|
Intracranial space-occupying lesion
|
R90.8
|
Các phát hiện bất thường khác về chẩn đoán hình ảnh của hệ thần kinh trung ương
|
Other abnormal findings on diagnostic imaging of central nervous system
|
R91
|
Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của phổi không xác định
|
Abnormal findings on diagnostic imaging of lung
|