R76.9
|
Phát hiện miễn dịch bất thường trong huyết thanh, không đặc hiệu
|
Abnormal immunological finding in serum, unspecified
|
R77
|
Bất thường khác về protein huyết tương
|
Other abnormalities of plasma proteins
|
R77.0
|
Bất thường của albumin
|
Abnormality of albumin
|
R77.1
|
Bất thường của globulin
|
Abnormality of globulin
|
R77.2
|
Bất thường của alphafetoprotein
|
Abnormality of alphafetoprotein
|
R77.8
|
Bất thường đặc hiệu khác của protein huyết tương
|
Other specified abnormalities of plasma proteins
|
R77.9
|
Bất thường của protein huyết tương, không đặc hiệu
|
Abnormality of plasma protein, unspecified
|
R78
|
Phát hiện các loại thuốc và các chất khác không thường có trong máu
|
Findings of drugs and other substances, not normally found in blood
|
R78.0
|
Phát hiện có rượu trong máu
|
Finding of alcohol in blood
|
R78.1
|
Phát hiện các chế phẩm thuốc phiện trong máu
|
Finding of opiate drug in blood
|
R78.2
|
Phát hiện cocain trong máu
|
Finding of cocaine in blood
|
R78.3
|
Phát hiện chất gây ảo giác trong máu
|
Finding of hallucinogen in blood
|
R78.4
|
Phát hiện các chất khác có khả năng gây nghiện trong máu
|
Finding of other drugs of addictive potential in blood
|
R78.5
|
Phát hiện các chất hướng thần trong máu
|
Finding of psychotropic drug in blood
|
R78.6
|
Phát hiện chất stieroid trong máu
|
Finding of steroid agent in blood
|