R71
|
Bất thường về hồng cầu
|
Abnormality of red blood cells
|
R72
|
Bất thường về bạch cầu, chưa được phân loại ở phần khác
|
Abnormality of white blood cells, not elsewhere classified
|
R73
|
Tăng nồng độ Glucoza máu
|
Elevated blood glucose level
|
R73.0
|
Test dung nạp glucoza bất thường
|
Abnormal glucose tolerance test
|
R73.9
|
Tăng đường huyết, không đặc hiệu
|
Hyperglycaemia, unspecified
|
R74
|
Bất thường nồng độ enzym huyết thanh
|
Abnormal serum enzyme levels
|
R74.0
|
Tăng mức men tranzaminase và men acid lactic dehydrogenase (LDH)
|
Elevation of levels of transaminase and lactic acid dehydrogenase [LDH]
|
R74.8
|
Các bất thường nồng độ enzym huyết thanh khác
|
Abnormal levels of other serum enzymes
|
R74.9
|
Bất thường nồng độ enzym huyết thanh không đặc hiệu
|
Abnormal level of unspecified serum enzyme
|
R75
|
Biểu hiện cận lâm sàng của virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV)
|
Labotary evidence of human immunodeficiency virus
|
R76
|
Các phát hiện bất thường khác về miễn dịch trong huyết thanh
|
Other abnormal immunological findings in serum
|
R76.0
|
Tăng chuẩn độ kháng thể
|
Raised antibody titre
|
R76.1
|
Phản ứng bất thường với test tuberculin
|
Abnormal reaction to tuberculin test
|
R76.2
|
Test huyết thanh dương tính giả với giang mai
|
False-positive serological test for syphilis
|
R76.8
|
Các kết quả miễn dịch bất thường đặc hiệu khác của huyết thanh
|
Other specified abnormal immunological findings in serum
|