R57.8
|
Sốc khác
|
Other shock
|
R57.9
|
Sốc không đặc hiệu
|
Shock, unspecified
|
R58
|
Chảy máu chưa được phân loại ở nơi khác
|
Haemorrhage, not elsewhere classified
|
R59
|
Hạch bạch huyết to
|
Enlarged lymph nodes
|
R59.0
|
Hạch to khu trú
|
Localized enlarged lymph nodes
|
R59.1
|
Hạch to toàn thân
|
Generalized enlarged lymph nodes
|
R59.9
|
Hạch to, không đặc hiệu
|
Enlarged lymph nodes, unspecified
|
R60
|
Phù, chưa phân loại nơi khác
|
Oedema, not elsewhere classified
|
R60.0
|
Phù khu trú
|
Localized oedema
|
R60.1
|
Phù toàn thể
|
Generalized oedema
|
R60.9
|
Phù không đặc hiệu
|
Oedema, unspecified
|
R61
|
Tăng tiết mồ hôi
|
Hyperhidrosis
|
R61.0
|
Tiết nhiều mồ hôi khu trú
|
Localized hyperhidrosis
|
R61.1
|
Tăng tiết mồ hôi toàn thể
|
Generalized hyperhidrosis
|
R61.9
|
Tiết nhiều mồ hôi, không đặc hiệu
|
Hyperhidrosis, unspecified
|