Mã ICD Tên Tên tiếng anh
R45.8 Triệu chứng và dấu hiệu khác về trạng thái cảm xúc Other symptoms and signs involving emotional state
R46 Triệu chứng và dấu hiệu khác về vẻ bề ngoài và hành vi Symptoms and signs involving appearance and behaviour
R46.0 Ý thức vệ sinh cá nhân kém Very low level of personal hygiene
R46.1 Vẻ bề ngoài kỳ quặc con người Bizarre personal appearance
R46.2 Hành vi kỳ lạ và khó hiểu Strange and inexplicable behaviour
R46.3 Tăng động Overactivity
R46.4 Phản ứng nghèo nàn và chậm chạp Slowness and poor responsiveness
R46.5 Nghi ngờ và lảng tránh rõ rệt Suspiciousness and marked evasiveness
R46.6 Lo lắng và bận tâm quá mức vì stress Undue concern and preoccupation with stressful events
R46.7 Chứng nói dài và quá chi tiết gây khó hiể Verbosity and circumstantial detail obscuring reason for contact
R46.8 Triệu chứng và dấu hiệu khác về vẻ bề ngoài và hành vi Other symptoms and signs involving appearance and behaviour
R47 Rối loạn lời nói, chưa được phân loại ở phần khác Speech disturbances, not elsewhere classified
R47.0 Rối loạn khả năng nói và mất khả năng ngôn ngữ Dysphasia and aphasia
R47.1 Rối loạn vận ngôn và mất vận ngôn Dysarthria and anarthria
R47.8 Rối loạn ngôn ngữ khác và không xác định Other and unspecified speech disturbances