R44
|
Triệu chứng và dấu hiệu khác về cảm giác và tri giác tổng quát
|
Other symptoms and signs involving general sensations and perceptions
|
R44.0
|
Ảo giác âm thanh
|
Auditory hallucinations
|
R44.1
|
Ảo giác nhìn
|
Visual hallucinations
|
R44.2
|
Các ảo giác khác
|
Other hallucinations
|
R44.3
|
Ảo giác, không đặc hiệu
|
Hallucinations, unspecified
|
R44.8
|
Triệu chứng và dấu hiệu không xác định khác về cảm giác và tri giác toàn thể
|
Other and unspecified symptoms and signs involving general sensations and perceptions
|
R45
|
Triệu chứng và dấu hiệu về trạng thái cảm xúc
|
Symptoms and signs involving emotional state
|
R45.0
|
Căng thẳng
|
Nervousness
|
R45.1
|
Không nghỉ và kích động
|
Restlessness and agitation
|
R45.2
|
Bất ổn
|
Unhappiness
|
R45.3
|
Vô đạo đức và vô cảm
|
Demoralization and apathy
|
R45.4
|
Cáu gắt và tức giận
|
Irritability and anger
|
R45.5
|
Thù định
|
Hostility
|
R45.6
|
Bạo hành về thể xác (thể lực)
|
Physical violence
|
R45.7
|
Trạng thái sốc cảm xúc và stress, không đặc hiệu
|
State of emotional shock and stress, unspecified
|