R26.2
|
Khó khăn khi đi chưa phân loại ở phần khác
|
Difficulty in walking, not elsewhere classified
|
R26.3
|
Bất động
|
Immobility
|
R26.8
|
Dáng đi và di chuyển bất thường không đặc hiệu
|
Other and unspecified abnormalities of gait and mobility
|
R27
|
Thiếu phối hợp khác
|
Other lack of coordination
|
R27.0
|
Mất điều vận, không đặc hiệu
|
Ataxia, unspecified
|
R27.8
|
Thiếu phối hợp không xác định khác
|
Other and unspecified lack of coordination
|
R29
|
Triệu chứng và dấu hiệu khác liên quan tới hệ thần kinh và cơ xương
|
Other symptoms and signs involving the nervous and musculoskeletal systems
|
R29.0
|
Co cứng
|
Tetany
|
R29.1
|
Hội chứng (co cứng) màng não
|
Meningismus
|
R29.2
|
Phản xạ bất thường
|
Abnormal reflex
|
R29.3
|
Tư thế bất thường
|
Abnormal posture
|
R29.4
|
Chậu hông khoèo
|
Clicking hip
|
R29.6
|
Dễ ngã, chưa được phân loại ở phần khác
|
Tendency to fall, not elsewhere classified
|
R29.8
|
Triệu chứng và dấu hiệu không xác định khác liên quan tới hệ thần kinh và cơ xương
|
Other and unspecified symptoms and signs involving the nervous and musculoskeletal systems
|
R30
|
Đau liên quan với tiểu tiện
|
Pain associated with micturition
|