R20.0
|
Mất cảm giác da
|
Anaesthesia of skin
|
R20.1
|
Giảm cảm giác da
|
Hypoaesthesia of skin
|
R20.2
|
Dị cảm da
|
Paraesthesia of skin
|
R20.3
|
Tăng cảm giác
|
Hyperaesthesia
|
R20.8
|
Rối loạn cảm giác da không xác định và các rối loạn khác của da
|
Other and unspecified disturbances of skin sensation
|
R21
|
Ban và phát ban không đặc hiệu
|
Rash and other nonspecific skin eruption
|
R22
|
Sưng cục bộ, khối cục ở da và tổ chức dưới da
|
Localized swelling, mass and lump of skin and subcutaneous tissue
|
R22.0
|
Sưng khu trú, khối và cục ở đầu
|
Localized swelling, mass and lump, head
|
R22.1
|
Sưng khu trú, khối và cục ở cổ
|
Localized swelling, mass and lump, neck
|
R22.2
|
Sưng khu trú, khối và cục ở thân mình
|
Localized swelling, mass and lump, trunk
|
R22.3
|
Sưng khu trú, khối và cục ở chi trên
|
Localized swelling, mass and lump, upper limb
|
R22.4
|
Sưng khu trú, khối và cục ở chi dưới
|
Localized swelling, mass and lump, lower limb
|
R22.7
|
Sưng khu trú, khối và cục ở nhiều vị trí
|
Localized swelling, mass and lump, multiple sites
|
R22.9
|
Sưng khu trú, khối và cục, không đặc hiệu
|
Localized swelling, mass and lump, unspecified
|
R23
|
Các thay đổi khác của da
|
Other skin changes
|