Mã ICD Tên Tên tiếng anh
R09.2 Ngừng thở Respiratory arrest
R09.3 Đờm bất thường Abnormal sputum
R09.8 Các triệu chứng và dấu hiệu đặc hiệu khác liên quan tới hệ tuần hoàn và hô hấp Other specified symptoms and signs involving the circulatory and respiratory systems
R10 Đau bụng và vùng chậu Abdominal and pelvic pain
R10.0 Bụng cấp Acute abdomen
R10.1 Đau bụng khu trú bụng trên Pain localized to upper abdomen
R10.2 Đau vùng chậu và đáy chậu Pelvic and perineal pain
R10.3 Đau khu trú tại các vùng khác của bụng dưới Pain localized to other parts of lower abdomen
R10.4 Đau bụng không xác định và đau bụng khác Other and unspecified abdominal pain
R11 Buồn nôn và nôn Nausea and vomitting
R12 Nóng rát ngực Heartburn
R13 Khó nuốt Dysphagia
R14 Đầy hơi và các tình trạng liên quan Flatulance and related conditions
R15 Đại tiện mất tự chủ Faecal incontinence
R16 Gan to và lá lách to, chưa được phân loại ở phần khác Hepatomegaly and splenomegaly, not elsewhere classified