R23.0
|
Da xanh tím
|
Cyanosis
|
R23.1
|
Da xanh nhợt
|
Pallor
|
R23.2
|
Chứng đỏ bừng mặt
|
Flushing
|
R23.3
|
Vết bầm tím xuất huyết ngẫu phát
|
Spontaneous ecchymoses
|
R23.4
|
Thay đổi hình thể da
|
Changes in skin texture
|
R23.8
|
Các thay đổi của không xác định khác của da
|
Other and unspecified skin changes
|
R25
|
Vận động không tự chủ bất thường
|
Abnormal involuntary movements
|
R25.0
|
Bất thường vận động đầu
|
Abnormal head movements
|
R25.1
|
Rung, không đặc hiệu
|
Tremor, unspecified
|
R25.2
|
Chuột rút và co cứng
|
Cramp and spasm
|
R25.3
|
Co cứng cơ cục bộ
|
Fasciculation
|
R25.8
|
Vận động không tự chủ bất thường không xác định khác
|
Other and unspecified abnormal involuntary movements
|
R26
|
Bất thường dáng đi và chuyển động
|
Abnormalities of gait and mobility
|
R26.0
|
Dáng đi mất điều vận
|
Ataxic gait
|
R26.1
|
Dáng đi liệt
|
Paralytic gait
|