R40.0
|
Buồn ngủ
|
Somnolence
|
R40.1
|
Ngẩn ngơ
|
Stupor
|
R40.2
|
Hôn mê, không đặc hiệu
|
Coma, unspecified
|
R41
|
Triệu chứng và dấu hiệu khác liên quan đến chức năng nhận thức và tri giác
|
Other symptoms and signs involving cognitive functions and awareness
|
R41.0
|
Mất định hướng, không đặc hiệu
|
Disorientation, unspecified
|
R41.1
|
Quên thuận chiều
|
Anterograde amnesia
|
R41.2
|
Quên ngược chiều
|
Retrograde amnesia
|
R41.3
|
Các loại quên khác
|
Other amnesia
|
R41.8
|
Triệu chứng và dấu hiệu không xác định khác liên quan đến chức năng nhận thức và nhận biết
|
Other and unspecified symptoms and signs involving cognitive functions and awareness
|
R42
|
Hoa mắt và chóng mặt
|
Dizziness and giddiness
|
R43
|
Rối loạn về mùi và vị
|
Disturbances of smell and taste
|
R43.0
|
Mất khứu giác
|
Anosmia
|
R43.1
|
Loạn khứu giác
|
Parosmia
|
R43.2
|
Loạn vị giác
|
Parageusia
|
R43.8
|
Rối loạn không xác định và rối loạn khác về mùi và vị
|
Other and unspecified disturbances of smell and taste
|